Có 2 kết quả:
詞幹啟動 cí gàn qǐ dòng ㄘˊ ㄍㄢˋ ㄑㄧˇ ㄉㄨㄥˋ • 词干启动 cí gàn qǐ dòng ㄘˊ ㄍㄢˋ ㄑㄧˇ ㄉㄨㄥˋ
cí gàn qǐ dòng ㄘˊ ㄍㄢˋ ㄑㄧˇ ㄉㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
stem priming
Bình luận 0
cí gàn qǐ dòng ㄘˊ ㄍㄢˋ ㄑㄧˇ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
stem priming
Bình luận 0